FOTON AUMAN ETX D240 | TẢI 11,8 TẤN
Mã sản phẩm: FOTON
Xuất Xứ: FOTON
Bảo Hành:
Tải trọng: 11,8 Tấn Kích thước thùng: 4.950 x 2.300 x 820 (9,29 m3) HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 80%.
-Hỗ Trợ Tín Dụng
✔ Hỗ trợ vay trả góp từ 70-80% giá trị xe. Thủ tục đơn giản, hỗ trợ lại suất ưu đãi nhất cho khách hàng-
Mọi Thông Tin Xin Liên Hệ
- Chi nhánh An Sương – Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai).
- Địa chỉ: 2921 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12.
- Website: thacotaiansuong.com
- Hotline: 0901 757 716 để được hỗ trợ.
-
1,199,000,000VND
-
959,000,000VND
-
929,000,000VND
-
699,000,000VND
-
604,000,000VND
-
559,000,000VND
-
529,000,000VND
-
434,000,000VND
-
434,000,000VND
Mô tả
GIỚI THỆU SẢN PHẨM
Foton Auman ETX D240 là dòng sản phẩm xe ben nặng thế hệ mới thuộc phân khúc cao cấp của Foton, tải trọng 11,8 tấn. Cabin thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và sang trọng. Foton Auman ETX D240 trang bị động cơ Weichai công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện giúp gia tăng độ bền, đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu.
Quý khách hàng có thể kham khảo thêm thông tin về xe đẹp, chất lượng qua kênh youtube:
Xem chi tiết tại » BẢNG GIÁ «
–
NGOẠI THẤT CỦA FOTON AUMAN ETX D240
Mặt Ca Lăng
• .Thiết kế 3 tầng mạnh mẽ, tiết diện lớn tăng khả năng làm mát.
–
Đèn Trước
• .Cụm đèn pha Halogen cường độ sáng cao, đèn Cos có khả năng điều chỉnh cao/ thấp.
–
Đèn Sau
–
Gương Chiếu Hậu
• .Cụm gương chiếu hậu gồm 06 gương cầu có tiết diện lớn, bố trí nhiều vị trí tang tầm quan sát giúp tài xế vận hành xe an toàn, tiện lợi.
–
Bánh Xe
–
NỘI THẤT CỦA FOTON AUMAN ETX D240
• Foton Auman ETX D240 có nội thất sang trọng, tiện nghi và thoải mái.
CABIN
• Nội thất xe FOTON AUMAN ETX D240.E4 thiết kế hoàn toàn mới, phong cách hiện đại và sang trọng, Vô lăng 4 chấu thiết kế mới cho cảm giác lái nhẹ nhàng.
–
Đồng Hồ TAPLO
• Đồng hồ taplo tích hợp màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin.
–
Bảng Điều Khiển Trung Tâm
–
KHUNG GẦM CỦA FOTON AUMAN ETX D240
Hệ Thống Treo
–
THÙNG XE CỦA FOTON AUMAN ETX D240
Thùng Ben
–
Ti Ben
–
Cần Nâng Hạ Ben
–
ĐỘNG CƠ CỦA FOTON AUMAN ETX D240
Động Cơ
• Xe được trang bị động cơ WEICHAI WP10.336E43 công nghệ hoàn toàn mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Momen xoắn lớn nhất đạt đến 1.550 N.m tại dãy số vòng quay thấp mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ, bền bỉ, chất lượng vượt trội.
–
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích Thước |
||
Chiều dài x rộng x cao tổng thể | mm | 7.800 x 2.500 x 3.320 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4.950 x 2.300 x 820 (9,29 m3) |
Vệt bánh trước / sau | mm | 2.025/1.865 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.400 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 310 |
Trọng Lượng |
||
Trọng lượng không tải | kg | 12.070 |
Tải trọng | kg | 11.800 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 24.000 |
Số chỗ ngồi | chỗ | 02 |
Động Cơ |
||
Tên động cơ | WP10.336E43 | |
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 9.726 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 336 / 1900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 1550 / 1100 ~ 1400 |
Truyền Động |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1= 14,94; ih2= 11,16, ih3= 8,28; ih4= 6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,50; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1= 15,07; iR2= 3,38 | |
Tỷ số truyền cuối | 4,8 |
Hệ Thống Treo |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
Lốp Xe |
||
Trước/ sau | 12.00R20 |
Đặc Tính |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 8 |
Khả năng leo dốc | % | 55 |
Tốc độ tối đa | % | 79 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 300 |
–
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Chi nhánh An Sương – Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai).
- Địa chỉ: 2921 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12.
- Website: thacotaiansuong.com
- Hotline: 0901 757 716 để được hỗ trợ.
–
TRÂN TRỌNG CÁM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG
-
628,000,000VND
-
426,000,000VND
-
455,000,000VND
-
875,000,000VND
-
618,000,000VND
-
437,000,000VND
-
1,199,000,000VND
-
959,000,000VND
-
929,000,000VND
-
699,000,000VND
-
604,000,000VND
-
1,199,000,000VND
-
959,000,000VND
-
929,000,000VND
-
699,000,000VND
-
604,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.