FOTON AUMAN FV400A | ĐẦU KÉO 37,15 TẤN
Mã sản phẩm: FOTON
Xuất Xứ: FOTON
Bảo Hành:
Tải đầu kéo: 37,15 Tấn HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 80%.
-Hỗ Trợ Tín Dụng
✔ Hỗ trợ vay trả góp từ 70-80% giá trị xe. Thủ tục đơn giản, hỗ trợ lại suất ưu đãi nhất cho khách hàng-
Mọi Thông Tin Xin Liên Hệ
- Chi nhánh An Sương – Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai).
- Địa chỉ: 2921 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12.
- Website: thacotaiansuong.com
- Hotline:0901 757 716 để được hỗ trợ.
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
Mô tả
GIỚI THỆU SẢN PHẨM
Foton Auman EST FV400A là xe đầu kéo thế hệ mới của Daimler – Foton, được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến kết hợp hệ thống chuỗi cung ứng linh kiện hàng đầu trên thế giới. Cabin thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và sang trọng, trang bị động cơ Cummins công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4 giúp xe vận hành êm ái, mạnh mẽ trong nhiều điều kiện địa hình khắc nghiệt, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện giúp gia tăng độ bền.
Quý khách hàng có thể kham khảo thêm thông tin về xe đẹp, chất lượng qua kênh youtube:
Xem chi tiết tại » BẢNG GIÁ «
–
NGOẠI THẤT CỦA FOTON AUMAN EST FV400A
Bậc Lên Xuống
–
Đèn Sau
–
Bánh Trước
–
Bánh Sau
–
Thùng Nhiên Liệu
–
Đèn Trước
–
NỘI THẤT CỦA FOTON AUMAN EST FV400A
• Foton Auman EST FV400A có nội thất sang trọng, tiện nghi và thoải mái.
Bảng Điều Khiển
–
Đồng Hồ
–
Cửa Chỉnh Điện
–
KHUNG GẦM CỦA FOTON AUMAN EST FV400A
Nhíp
–
Mâm Xoay
• FOTON AUMAN EST FV400A sử dụng mâm xoay JOST (Đức) chất lượng cao, được thử nghiệm trên nhiều địa hình và nhiều thiết bị, thời gian tổng cộng thử nghiệm đến trên 50,000 (giờ), thông qua hơn 100 xe mẫu, thử nghiệm trên 5,000,000 km.
–
ĐỘNG CƠ CỦA FOTON AUMAN EST FV400A
Động Cơ
• Foton Auman EST FV400A trang bị động cơ CUMMINS ISGe4-400 tiên tiến nhất của Mỹ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail – BOSCH (Đức). Động cơ mạnh mẽ, ổn định, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
–
Hộp Số
• Hộp số FAST (Mỹ) chất lượng cao. Hộp số 2 tầng với 12 số tiến và 02 số lùi, giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Vỏ hộp số bằng hợp kim nhôm nhẹ, bền bỉ, tản nhiệt tốt.
–
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích Thước |
||
Chiều dài x rộng x cao tổng thể | mm | 6.950 x 2.490 x 3.950 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 2.005 / 1.800 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.300 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 320 |
Trọng Lượng |
||
Trọng lượng không tải | kg | 10.100 |
Tải trọng | kg | 13.615 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 23.845 |
Trọng lượng kéo theo | kg | 37.615 |
Số chỗ ngồi | chỗ | 02 |
Động Cơ |
||
Tên động cơ | CUMMINS ISGe4-400 | |
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 11.800 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 132 x 144 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 400 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 2.100 / 1.000~1.300 |
Truyền Động |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | 12JSDX240T Cơ khí, 2 cấp tốc độ – điều khiển bằng
khí nén, 12 số tiến, 2 số lùi |
|
Tỷ số truyền chính |
ih1= 13,15; ih2= 10,35; ih3= 8,22; ih4= 6,52; ih5= 5,13; ih6= 4,1; ih7= 3,21; ih8= 2,53; ih9= 2,01; iR1= 12,58; iR2= 3,07 |
|
Tỷ số truyền cuối | 4,76 (Cầu 02 cấp) |
Hệ Thống Treo |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá parabolic |
Lốp Xe |
||
Trước/ sau | 12.00R20/12.00R20 |
Đặc Tính |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 7,8 |
Khả năng leo dốc | % | 61 |
Tốc độ tối đa | % | 85 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 450 |
Chốt kéo | f90 |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Chi nhánh An Sương – Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai).
- Địa chỉ: 2921 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12.
- Website: thacotaiansuong.com
- Hotline: 0901 757 716 để được hỗ trợ.
–
TRÂN TRỌNG CÁM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG
-
476,000,000VND
-
628,000,000VND
-
426,000,000VND
-
455,000,000VND
-
900,000,000VND
-
618,000,000VND
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.