XE TẢI KIA K200 THÙNG MUI BẠT 5 BỬNG | TẢI 990KG-1950KG | ĐỜI 2024
- Sản phẩm: KIA K200 THÙNG MUI BẠT
- Loại động cơ : Hyundai D4CB
- Kích thước xe: 5305 x 1790 x 2660 mm
- Lọt lòng thùng: 3200 x 1670 x 1830 mm
- Tải trọng: 990 / 1490 / 1900 kg
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP 70 – 75 % XE
- HOTLINE: 0901 757 716
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
Mô tả
TỔNG QUAN XE TẢI KIA K200
GIÁ XE TẢI KIA K200 2021 thùng mui bạt mở 5 bửng với 3 tải trọng 0.99 , 1.49 tấn & 1.9 tấn, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường.
Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch.
Quý khách hàng có thể kham khảo thêm thông tin về xe đẹp, chất lượng qua kênh youtube:
Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Xe tải K200 Thùng Mui bạt mở 5 bửng
Thùng xe tải K200 Mui bạt mở 5 Bửng
GIÁ XE TẢI KIA K200 2021 PHẦN NỘI THẤT
Ngoại thất xe tải K200 được thiết kế hoàn toàn mới, sang trọng. Cabin được thiết kế tinh tế, mang xu thế thời đại. Cabin được sơn bằng công nghệ Metalic giúp tăng thêm vẻ đẹp tinh tế của chiếc xe, bền bỉ vượt qua mọi thách thức của thời gian.
Kính cửa chỉnh điện xe tải K200
Đèn pha Halogen của xe tải K200 được thiết kế tinh tế
Mặt Ga lăng xe tải K200 được mạ Crom giúp tăng vẻ sang trọng
GIÁ XE TẢI KIA K200 2021 PHẦN NỘI THẤT XE
Nội thất xe K200 được trang bị tiện nghi như một chiếc xe xe du lịch, giúp bạn có thể thoải mái lái xe vượt qua mọi nẻo đường.
Nội thất xe tải K200
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
Đặc tính nổi bật xe tải KIA K200
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE TẢI KIA
Thông số kĩ thuật xe tải KIA K200 Mui bạt mở 5 bửng
CHI NHÁNH AN SƯƠNG – CTY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đ/c: 2921 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM
HOTLINE: 0901 757 716
-
570,500,000VND
-
376,000,000VND
-
376,000,000VND
-
426,000,000VND
-
754,400,000VND
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.