THACO OLLIN 120 MUI BẠC | TẢI 7.1 TẤN
THACO OLLIN 120-THÙNG MUI BẠC-7.1 TẤN
- Động cơ: Động cơ Diesel, YZ4DB1-40
- Tải trọng hàng hóa: 7100 kg
- Toàn tải: 11470 kg
- Kích thước tổng thể xe (Dài x Rộng x Cao): 8.040 x 2.250 x 3.270 mm
- Kích thước thọt thùng (Dài x Rộng x Cao) : 6.150 x2.100 x 780/2.040 mm
- Hỗ trợ vay trả góp từ 70-75% giá trị xe thủ tục đơn giản nhanh gọn lẹ
- Chi Nhánh An Sương - Công Ty Cổ Phần Ô tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai)
- Địa chỉ: 2921 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
Mô tả
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
OLLIN 120 Là phân khúc tải tầm trung tải trọng 7 tấn. Được nhiều khách hàng tin dùng bởi chất lượng sản được đã được chứng minh sau nhiều thời gian khách hàng đã sử dụng.
Quý khách hàng có thể kham khảo thêm thông tin về xe đẹp, chất lượng qua kênh youtube:
BẢNG GIÁ CÁC DÒNG OLLIN: GIÁ XE OLLIN
Ollin 120 Ngoại Thất
Một số hình ảnh của xe Oliin 120 7 tấn:
Ollin120 Hình ảnh thực tế:
Ollin 120 Hình ảnh Thực tế:
Hình ảnh thực tế:
Ollin 120 Nội Thất
Ollin 120 có đầu cabin rộng rãi
Ollin 120 hình ảnh nội thất
Thông số kỹ thuật
Động cơ
- Xe được trang bị động cơ: Diesel, YZ4DB1-40 , loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU)
- Dung tích xylanh (cc): 4087cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 120 ( Lít )
Hộp số
- Xe trang bị số sàn, 6 tiến 1 lùi
Kích thước xe
- Kích thước tổng thể ( Dài x Rộng x Cao ) : 8.040 x 2.250 x 3.270 (mm)
- Kích thước lọt thùng ( Dài x Rộng x Cao ): 6.150 x 2.100 x 2.040 (mm)
- Chiều dài cơ sở xe: 4500 (mm)
Tải trọng
- Khối lượng bản thân: 4175 kg
- Tải trọng cho phép chở: 7100 kg
- Toàn tải: 11470 kg
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Chi nhánh An Sương – Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai)
- Địa chỉ: 2921 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12.
- Hotline: 0901 757 716 để được hỗ trợ.
- TRÂN TRỌNG CÁM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG.
-
754,400,000VND
-
895,000,000VND
-
354,000,000VND
-
190,000,000VND
-
240,000,000VND
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.