XE TẢI THACO TF230 THÙNG LỬNG | TẢI 990 KG
Xem xe: Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Mã sản phẩm: THACO FRONTIER TF230
Giá xe Cabin Chassi: 245.000.000đ
Xuất Xứ: THACO Láp Ráp
Bảo Hành: 03 năm hoặc 100.000km tại các hệ thống các đại lý THACO trên toàn quốc.
Hỗ Trợ Tín Dụng
✔ Hỗ trợ vay trả góp từ 70 - 75% giá trị xe. Thủ tục đơn giản, hỗ trợ lại suất ưu đãi nhất cho khách hàng-
Mọi Thông Tin Xin Liên Hệ
- Chi nhánh An Sương – Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai).
- Địa chỉ: 2921 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12.
- Website: thacotaiansuong.com
- Hotline: 0901 757 716 để được hỗ trợ.
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
Mô tả
GIỚI THỆU SẢN PHẨM
XE TẢI THACO TF230 THÙNG LỬNG có tải trọng 990kg, được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4 công nghệ Nhật Bản dung tích xy lanh 1,597cc. Đây là dòng động cơ phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, ít tiêu hao nhiên liệu, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.
Quý khách hàng có thể kham khảo thêm thông tin về xe đẹp, chất lượng qua kênh youtube:
Với ưu thế nhỏ gọn, công suất lớn, THACO TF230 THÙNG LỬNG phù hợp khi vận hành trên đường cao tốc cũng như đường địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyển ở nhiều vùng miền khác nhau, đặc biệt là nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các thành phố lớn.
Xem chi tiết tại » BẢNG GIÁ «
NGOẠI THẤT CỦA XE TẢI THACO TF230 THÙNG LỬNG
Đèn pha Halogen
• Xe được trang bị đèn Halogen phía trước giúp người điều khiển dễ dàng quan sát, tăng tính thẩm mỹ cho xe.
–
Đèn Sau
• Đèn hậu tích hợp xi nhan.
–
Gương Chiếu Hậu
–
Nắp Capo
–
NỘI THẤT CỦA XE TẢI THACO TF230
• Nội thất được bố trí khoa học, hiện đại, trang bị đầy đủ các tiện tích, đem lại cảm giác thoải mái cho người lái.
Vô Lăng
• Thiết kế khoa học, điều chỉnh vô lăng 2 hướng linh hoạt.
–
Đồng Hồ
• Thiết kế hiện đại, sang trọng, hiển thị đầy đủ thông tin.
–
Cần Số
• Thiết kế Kiểu xe du lịch, sang trọng, hiện đại
–
KHUNG GẦM CỦA XE TẢI THACO TF230 THÙNG LỬNG
Cầu Xe
• Vỏ cầu chủ động được làm bằng thép chắc chắn, tăng khả năng chịu tải.
–
Hệ Thống Treo
• Hệ thống treo trước độc lập, lò xo thanh giằng, khả năng chịu tải tốt và đem lại cảm giác êm ái khi vận hành trên các điều kiện địa hình phức tạp.
–
Hệ Thống Treo Sau
• Hệ thống nhíp lá đặt trên cầu chủ động giúp nâng cao khoảng sáng gầm xe giúp xe vận hành ổn định, dễ dàng lưu thông trong nhiều điều kiện địa hình.
–
ĐỘNG CƠ CỦA XE TẢI THACO TF230 THÙNG LỬNG
Động cơ
• Towner 990 thùng lửng sở hữu động cơ công nghệ Nhật Bản, phun xăng điện tử đa điểm tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích xy lanh 1.372 cc, Công suất 95Ps/6.000 vòng/ phút, momen xoắn 115 N.m/3.200 vòng/ phút.
–
Bộ Xúc Tác Khí Tải
• Bộ xúc tác xử lý khí thải xử lý triệt để khí thải từ động cơ trước khi xả thải ra môi trường.
–
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0171/VAQ09 – 01/23 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Chi nhánh An Sương – Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai).
- Địa chỉ: 2921 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12.
- Website: thacotaiansuong.com
- Hotline: 0901 757 716 để được hỗ trợ.
–
TRÂN TRỌNG CÁM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG
-
217,000,000VND
-
217,000,000VND
-
240,000,000VND
-
190,500,000VND
-
218,000,000VND
-
245,000,000VND
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.