XE TẢI THACO TOWNER 800 | TẢI TRỌNG 900KG | ĐỜI 2024
- Sản phẩm: THACO TOWNER 800
- Loại động cơ : XĂNG - DA465QE
- Kích thước xe: 3515 x 1425 x 2040 mm
- Lọt lòng thùng: 2050 x 1315x 1240 mm
- Tải trọng: 900 KG
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP 70 – 75 % XE
- HOTLINE: 0901 757 716
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
Mô tả
TỔNG QUAN XE TẢI THACO TOWNER 800
Xe tải Thaco Towner 800 được trang bị khối động cơ mạnh mẽ, sản sinh công suất 48 mã lực. Hệ thống phun xăng điện tử đa điểm, tiêu chuẩn khí thải EURO IV giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Quý khách hàng có thể kham khảo thêm thông tin về xe đẹp, chất lượng qua kênh youtube:
Bên cạnh đó, xe được thiết kế khung sườn chắc chắn, khoang Cabin được bố trí khoa học thuận tiện di chuyển trên các con đường nhỏ hẹp. Thaco Towner 800 – Được bảo hành 02 năm hoặc 50.000km tại hệ thống các đại lý THACO trên toàn quốc.
NGOẠI THẤT
Ngoại thất xe tải Towner 800 được thiết kế sang trọng, nhỏ gọn linh hoạt di chuyển trên các cung đường nhỏ hẹp trong thành phố.
Ngoại thất xe tải Towner 800
NỘI THẤT
Xe tải Thaco Towner800 có được thiết kế khoa học, tạo cảm giác thoải mái cho lái xe. Trang bị Radio và USB, giúp lái xe thư giãn khi vận hành.
Nội thất cabin xe có 2 chỗ ngồi rộng rãi, thoải mái cho người ngồi và tài xế xe.
Nội thất xe tải Towner 800
ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT
– Động cơ: xe tải Thaco Towner 800 trang bị động cơ xăng DA465QE tiêu chuẩn khí thải Euro IV, thân thiện môi trường.
Động cơ xe tải Towrner 800
– Hộp số:
Hộp số xe tải Towrner 800
– Hệ thống khung gầm:
– Hệ thống treo:
– Hệ thống phanh:
CÁC LOẠI THÙNG XE TẢI THACO TOWNER 800
– Thùng kín
– Thùng mui bạt
– Thùng lững
– Thùng cánh dơi bán hàng lưu động
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thông số kĩ thuật xe tải Towner 800
CHI NHÁNH AN SƯƠNG – CTY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đ/c: 2921 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM
HOTLINE: 0901 757 716
-
240,000,000VND
-
190,500,000VND
-
900,000,000VND
-
618,000,000VND
-
618,000,000VND
-
437,000,000VND
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
290,000,000VND
-
290,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
-
317,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.